Value | Category | Cases | |
---|---|---|---|
2 hecta cà phê, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
2,5 hecta cà phê | 1 |
0.1%
|
|
5 hecta cà phê, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
CÀ PHÊ | 1 |
0.1%
|
|
CÀ PHÊ, MÌ | 1 |
0.1%
|
|
CHUá»I, RAU Ä‚N | 1 |
0.1%
|
|
Ca phê | 1 |
0.1%
|
|
Cafe, cao su, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Cafe, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Cafe, điều | 1 |
0.1%
|
|
Cam | 1 |
0.1%
|
|
Cà | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê | 7 |
1%
|
|
Cà phê, cao su | 1 |
0.1%
|
|
CaÌ€ phê, cao su, luÌa | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, mì, bo bo | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, mì, điều | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, tiêu | 4 |
0.6%
|
|
Cà phê, tiêu, rau | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, tiêu, điều | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, tiêù | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, điều | 7 |
1%
|
|
Cà, tiêu | 3 |
0.4%
|
|
Cf | 2 |
0.3%
|
|
Chăm soÌc cafe, Ä‘iều | 1 |
0.1%
|
|
Chồng rau | 1 |
0.1%
|
|
CoÌ rẫy cafe nhÆ°ng chỉ thuê nhân công chÆ°Ì ko tham gia trồng troÌ£t cũng nhÆ° khai thaÌc | 1 |
0.1%
|
|
CÃ | 6 |
0.9%
|
|
CÃ fe | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê | 52 |
7.6%
|
|
Cà phê ( mới thu bói) | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê và tiêu | 2 |
0.3%
|
|
Cà phê, chè | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, tiêu | 2 |
0.3%
|
|
Cà phê, tiêu, cây ăn trái | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, khoai lang | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, lúa | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, mì | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, tiêu | 17 |
2.5%
|
|
Cà phê, tiêu, Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, tiẻu | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, Ä‘iá»u | 2 |
0.3%
|
|
Cà phê, Ä‘iá»u, mì, lúa | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê, Ä‘iá»u, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Cà phê,, hồ tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Cà phẻ | 1 |
0.1%
|
|
Cà tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Cây điều, mì | 1 |
0.1%
|
|
Cây ổi | 1 |
0.1%
|
|
Có vÆ°á»n Trồng cây ăn trái má»› thu tháng vừa rồi | 1 |
0.1%
|
|
CÀ PHÊ | 2 |
0.3%
|
|
Dừa | 1 |
0.1%
|
|
Khoai lang | 2 |
0.3%
|
|
Làm rẫy cafe | 1 |
0.1%
|
|
Làm rẫy điều, cao su | 1 |
0.1%
|
|
Lua | 1 |
0.1%
|
|
LuÌa mi, Ä‘iềuÌ€ | 1 |
0.1%
|
|
LuÌa miÌ€, Ä‘iều | 1 |
0.1%
|
|
Là m cà phê | 7 |
1%
|
|
Là m cà phê, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Là m nông nghiệp | 1 |
0.1%
|
|
LÃ m ruá»™ng | 2 |
0.3%
|
|
Là m ruộng ,trồng mướp , dưa leo | 1 |
0.1%
|
|
Là m rẫy | 1 |
0.1%
|
|
Lúa | 5 |
0.7%
|
|
Lúa, lạc | 2 |
0.3%
|
|
Lúa, rau mà u | 1 |
0.1%
|
|
LÀM RẪY CAFE | 4 |
0.6%
|
|
Lạc, lúa | 1 |
0.1%
|
|
Mì | 1 |
0.1%
|
|
Mì, cà phê, điều | 1 |
0.1%
|
|
Mì | 1 |
0.1%
|
|
Mì, cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Ngô lúa | 1 |
0.1%
|
|
Nháºn cà phê của trung Ä‘oà n 726 vá» là m | 1 |
0.1%
|
|
Nháºn là m cà phê khoán, trồng chanh dây phÃa trên cà phê | 1 |
0.1%
|
|
O | 1 |
0.1%
|
|
Rau tự ăn | 1 |
0.1%
|
|
Rẫy Cafe | 1 |
0.1%
|
|
Rẫy Cafe, tiêu, điều | 2 |
0.3%
|
|
Rẫy cafe., tiêu | 1 |
0.1%
|
|
RẪY CAFE | 1 |
0.1%
|
|
RẪY CAFE, BẮP | 1 |
0.1%
|
|
TRồng cafe, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CAO SU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ | 15 |
2.2%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ, MÌ, BO BO | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ, TIÊU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CAÌ€ PHÊ, TIÊU MÆ ÌI TRỒNG NÊN CHƯA THU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CAÌ€ PHÊ, TIÊU, BÆ | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG KHOAI LANG, TIÊU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG LUÌA | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG LUÌA, KHOAI | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG MÌ | 5 |
0.7%
|
|
TRỒNG MÌ, BO BO | 2 |
0.3%
|
|
TRỒNG MÌ, BO BO, CA PHỀ | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG MÌ, BO BO, CÀ PHÊ | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG MIÌ€, LUÌA | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG TIÊU, ÄIỀU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG ÄẬU ÄEN | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG BẮP | 3 |
0.4%
|
|
TRỒNG BẮP, CÀ PHÊ | 1 |
0.1%
|
|
TRá»’NG CAFE | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CAFE, BẮP | 1 |
0.1%
|
|
TRá»’NG CAO SU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ | 26 |
3.8%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ VÀ TIÊU | 1 |
0.1%
|
|
TRá»’NG CÀ PHÊ, Bà ÄỎ, TIÊU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ, BẮP | 3 |
0.4%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ, BẮP, LÚA | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ, LÚA | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ, TIÊU | 4 |
0.6%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ, TIÊU NHƯNG MỚI THU CÀ PHÊ, TIÊU CHƯA THU HOẠCH | 1 |
0.1%
|
|
TRá»’NG CÀ PHÊ, TIÊU, ÄIỀU | 1 |
0.1%
|
|
TRá»’NG CÀ PHÊ, ÄIỀU, CAO SU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG CÀ PHÊ. | 4 |
0.6%
|
|
TRỒNG LÚA | 3 |
0.4%
|
|
TRỒNG LÚA VÀ NGÔ, LÚA | 1 |
0.1%
|
|
TRá»’NG LÚA ÄÃ THU HOẠCH, CAFE CHƯA THU HOẠCH | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG LÚA, RAU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG LÚA, TRỒNG CÀ PHÊ | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG MYFG, BẮP | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG MỲ | 2 |
0.3%
|
|
TRỒNG MỲ, CÀ PHÊ | 2 |
0.3%
|
|
TRỒNG PHÊ. | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG RẪY CAFE | 10 |
1.5%
|
|
TRỒNG RẪY CAFE, TIÊU | 1 |
0.1%
|
|
TRá»’NG RẪY CAFE, ÄIỀU | 1 |
0.1%
|
|
TRỒNG RẪY TIÊU, CAFE | 3 |
0.4%
|
|
TRá»’NG ÄIỀU, CÀ PHÊ | 1 |
0.1%
|
|
Thu mỳ, ca phê thu bói. | 1 |
0.1%
|
|
Tiêu | 2 |
0.3%
|
|
Tiêu, cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Tiêu, cà fe, cao su | 1 |
0.1%
|
|
Tiêu, cà phê | 2 |
0.3%
|
|
Trông cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trông mì và điều | 1 |
0.1%
|
|
Trôngcàfe | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1ha cafe | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 200 gôÌc chanh dây | 1 |
0.1%
|
|
Trồng băÌp | 1 |
0.1%
|
|
Trồng ca p̀hê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cafe | 18 |
2.6%
|
|
Trồng cafe và tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cafe, cao su | 4 |
0.6%
|
|
Trồng cafe, tiêu | 4 |
0.6%
|
|
Trồng cafe, tiêu, hoa màu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cafe, tiêu, điều | 2 |
0.3%
|
|
Trồng cafe, điều | 5 |
0.7%
|
|
Trồng cafe, điều, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cao su | 4 |
0.6%
|
|
Trồng cà phê | 7 |
1%
|
|
Trồng cà phê, mì, trồng tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng caÌ€ phê, trồng săÌn, rau, biÌ... | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cây cafê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cây giôÌng | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cây mì | 1 |
0.1%
|
|
Trồng hoa màu | 2 |
0.3%
|
|
Trồng iÌt cafe | 1 |
0.1%
|
|
Trồng khoai | 1 |
0.1%
|
|
Trồng khoai lang thu hoaÌ£ch Ä‘Æ°Æ¡Ì£c 1ha 110triệu, trÆ°Ì€ chi phiÌ coÌ€n 45triệu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng luÌa | 1 |
0.1%
|
|
Trồng luÌa coÌ€n cafe chÆ°a thu hoaÌ£ch | 1 |
0.1%
|
|
Trồng luÌa miÌ€ | 1 |
0.1%
|
|
Trồng luÌa vÆ¡Ìi khoai | 1 |
0.1%
|
|
Trồng luÌa, miÌ€ | 1 |
0.1%
|
|
Trồng luÌa, ngô | 1 |
0.1%
|
|
Trồng luÌa,traÌi cây | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mì | 2 |
0.3%
|
|
Trồng mì bobo | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mì, bobo | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mì, bobo, cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng miÌ€, băÌp | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mì, cà phê trồng được 3 năm chưa thu hoạch, tiêu và cao su còn nhỏ chưa thu hoạch | 1 |
0.1%
|
|
Trồng nâÌm, | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rẫy | 1 |
0.1%
|
|
Trồng tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng tiêu nhÆ°ng năng suâÌt không cao | 1 |
0.1%
|
|
Trồng tiêu, cafe | 2 |
0.3%
|
|
Trồng traÌi cây | 1 |
0.1%
|
|
Trồng vaÌ€ chăm soÌc cafe | 1 |
0.1%
|
|
Trồng điều | 5 |
0.7%
|
|
Trồng Ä‘iều lâÌy haÌ£t | 1 |
0.1%
|
|
Trồng điều, cafe của gia đình và của trung đoàn 720 | 1 |
0.1%
|
|
Trồng điều, cafe, cao su | 1 |
0.1%
|
|
Trồng điều, mì, cafe | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 0,2 ha tiêu, 2 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 0.2 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 0.5 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 0.6 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 0.6 ha cà phê, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1 ha mì, cà phê mới trồng chưa thu hoạch | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1 ha Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1 ha Ä‘iá»u nhÆ°ng Ä‘ang hết mùa thu hoách hÆ¡n 1 tháng trÆ°á»›c | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1 ha Ä‘iá»u xen cà phê, cà phê má»›i trồng chÆ°a thu hoạch | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1,3 ha cà phê xen Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1,5 ha cà phê và tiêu, tiêu mố trồng, chưa thu hoạch | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1,7 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1.2 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1.5 ha Ä‘iá»u xen cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 1ha Ä‘iá»u, 0,3 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 2 ha cà phê, thu hoạch sau khi trừ chi phÃ, lãi được 40 triệu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 2,2 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 2,5 ha cà phê, tiêu, Ä‘iá»u, bÆ¡ sầu riêng | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 3.4 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 4 ha cà phê, Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 6 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 7 sà o cà phê xen Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 9 sà o Ä‘iá»u, 2 sà o mì, 1 sà o cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng 9.8 ha cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng Chanh dây | 1 |
0.1%
|
|
Trồng Cà | 1 |
0.1%
|
|
Trồng Cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng Tiêu ở quê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng bơ | 1 |
0.1%
|
|
Trồng bưởi | 1 |
0.1%
|
|
Trồng bưởi Diễn | 1 |
0.1%
|
|
Trồng bắp | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cao su | 2 |
0.3%
|
|
Trồng cf | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cf, cao su | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cf, sầu riêng, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cf, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cf, Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cf, Ä‘iá»u, bÆ¡ | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cf,mì | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cfe, săn | 1 |
0.1%
|
|
Trồng chanh | 1 |
0.1%
|
|
Trồng chanh dây | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà | 3 |
0.4%
|
|
Trồng cà fe | 7 |
1%
|
|
Trồng cà fe , tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà fe và tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà fe, cao su | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà fe, tiêu | 5 |
0.7%
|
|
Trồng cà fe, tiêu, bà | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà fe, tiêu, Ä‘iá»u, cây giống | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê | 62 |
9%
|
|
Trồng cà phê (1,141 ha) từ đất thuê của nông trÆ°á»ng cà phê Äăk Ngo | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê , tiêu, cao su | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê ,Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê 1,3 hecta | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê và mì, lúa | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, mỳ | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, bơ... | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, chanh dây | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, hơn 1 hecta cà phê bói | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, hồ tiêi | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, hồ tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, khoai mì | 2 |
0.3%
|
|
Trồng cà phê, mì | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, mỳ ( sắn), | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, tiêu | 4 |
0.6%
|
|
Trồng cà phê, tiêu 1 ha | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, tiêu chÆ°a thu hoạch, Ä‘iá»u mất mùa | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, tiêu, bơ, chôm chôm, sầu riêng | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, tiêu, cao su | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, tiêu, hoa mà u... | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, tiêu, khoai | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, tiêu, Ä‘iá»u | 2 |
0.3%
|
|
Trồng cà phê, Ä‘iá»u | 7 |
1%
|
|
Trồng cà phê, Ä‘iá»u (1ha) mì | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, Ä‘iá»u, mì | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, Ä‘iá»u, sắn | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cà phê, Ä‘iá»u, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cây bông | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cây cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cây giống bán | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cây mỳ | 1 |
0.1%
|
|
Trồng cỠđể bán | 1 |
0.1%
|
|
Trồng hoa mà u | 3 |
0.4%
|
|
Trồng hà nh | 1 |
0.1%
|
|
Trồng khoai | 1 |
0.1%
|
|
Trồng khoai lang | 1 |
0.1%
|
|
Trồng khoai mì | 3 |
0.4%
|
|
Trồng khoai, bắp | 1 |
0.1%
|
|
Trồng lan bán, | 1 |
0.1%
|
|
Trồng lúa | 11 |
1.6%
|
|
Trồng lúa ( 2 vụ, mỗi vụ 2 sà o). | 1 |
0.1%
|
|
Trồng lúa khi ở quê, hộ vừa lên Bình Dương được 5 tháng | 1 |
0.1%
|
|
Trồng lúa lúc còn ở quê tháng 8 năm 2014 | 1 |
0.1%
|
|
Trồng lúa trước khi bị thu hồi | 1 |
0.1%
|
|
Trồng lúa, cà phê, bobo | 1 |
0.1%
|
|
Trồng lúa, ngô, lạc | 1 |
0.1%
|
|
Trồng lúa, nhân trần | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mai | 2 |
0.3%
|
|
Trồng mì | 8 |
1.2%
|
|
Trồng mì, bobo | 2 |
0.3%
|
|
Trồng mì, cây bobo | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mì, lúa, bobo, | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mì, trồng Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mì, Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mì, Ä‘iá»u, cà phê (má»›i trồng 18 tháng chÆ°a thu hoạch) | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mÃt, măng | 1 |
0.1%
|
|
Trồng mỳ | 2 |
0.3%
|
|
Trồng mỳ, thu hoach rồi, cà phê mới thu bói, | 1 |
0.1%
|
|
Trồng ngô, bắp | 1 |
0.1%
|
|
Trồng ngắn ngà y | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rau | 10 |
1.5%
|
|
Trồng rau và lúa | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rau bán | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rau dùng cho gia đình | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rau sạch | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rau tại ruộng nhà | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rau ăn | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rau, chỉ tăng gia để ăn, thi thoảng mới bán do k ăn hết | 1 |
0.1%
|
|
Trồng rẫy | 1 |
0.1%
|
|
Trồng sắn, Ä‘iá»u | 2 |
0.3%
|
|
Trồng tiêu | 2 |
0.3%
|
|
Trồng tiêu và cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng tiêu, cà fe | 2 |
0.3%
|
|
Trồng tiêu, cà fe, Ä‘iá»u | 1 |
0.1%
|
|
Trồng tiêu, cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng trá»t | 1 |
0.1%
|
|
Trồng táo, ổi | 1 |
0.1%
|
|
Trồng Ä‘iá»u | 2 |
0.3%
|
|
Trồng Ä‘iá»u (1 ha) | 1 |
0.1%
|
|
Trồng Ä‘iá»u, cà phê | 1 |
0.1%
|
|
Trồng Ä‘iá»u, cà phê thuê đất từ công ty cà phê Äăk Nông | 1 |
0.1%
|
|
Trồng Ä‘iá»u, cà phê, tiêu | 1 |
0.1%
|
|
Trồng ổi | 3 |
0.4%
|
|
Trồng ổi, táo | 1 |
0.1%
|
|
trồng rau | 1 |
0.1%
|
|
Äiều | 8 |
1.2%
|
|
Äiều, cafe | 1 |
0.1%
|
|
Äiều, caÌ€ phê | 1 |
0.1%
|
|
Äiều, caÌ€phê | 1 |
0.1%
|
|
Äiá»u, mì | 1 |
0.1%
|
This site uses cookies to optimize functionality and give you the best possible experience. If you continue to navigate this website beyond this page, cookies will be placed on your browser. To learn more about cookies, click here.